Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ấn định


décider; déterminer; arrêter; fixer
ấn định ngày ra đi
fixer la date du départ
ấn định nhiệm vụ
déterminer le devoir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.